Các từ liên quan tới ジャーニーマン 時空を越えた赤い糸
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
赤い糸 あかいいと
sợi tơ hồng, sợi chỉ hồng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤えい あかえい
Cá đuối gai độc.
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên