Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジュエルの鼓動が聴こえるか?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng