Các từ liên quan tới ジュエルの鼓動が聴こえるか?
聴こえる きこえる
để được nghe thấy; để (thì) nghe được
jewel
鼓動 こどう
sự đập (tim); đập
心臓の鼓動 しんぞうのこどう
nhịp đập của tim, sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.