Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジュエルペット あたっくとらべる!
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N5
たことがある
Đã từng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
とあって
Do/Vì