Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
食べ歩く たべあるく
thử các món ăn tại các nhà hàng khác nhau
べっと
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
べとべと べとべと
Dính
較べる くらべる
so sánh
比べる くらべる
べっとり べっとり
dính, dày
可惜 あたら あったら
chao ôi