Kết quả tra cứu ngữ pháp của ジョゼと虎と魚たち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên