Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎魚 おこぜ
cá hổ; cá mũ làn
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
花虎魚 はなおこぜ
cá sargassum, cá câu, cá ếch
ちと
một chút.
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim