Kết quả tra cứu ngữ pháp của スイッチを押すとき
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
とき
Khi...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn