Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しスイッチ おしスイッチ
công tắc ấn
スイッチを切る スイッチをきる
tắt công tắc
焼き印を押す やきいんをおす
dùi con dấu (loại nung qua lửa,nhiệt) lên sản phẩm
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
判を押す はんをおす
Đóng dấu
念を押す ねんをおす
nhấn mạnh, làm nổi bật
印を押す いんをおす
đóng dấu.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được