Kết quả tra cứu ngữ pháp của スカパンの悪だくみ
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...