Các từ liên quan tới スカパンの悪だくみ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪巧み わるだくみ
mưu mô hại người.
chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
飲み下す のみくだす
nuốt vô, nuốt chửng
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
望みを抱く のぞみをだく
hoài vọng.
悪の巷 あくのちまた
Thế giới tội ác ngầm.