Kết quả tra cứu ngữ pháp của スケッチブックを持ったまま
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)