Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スケッチブック/紙 スケッチブック/かみ スケッチブック スケッチブック/かみ スケッチブック
sổ phác thảo (sketchbook)
スケッチブック
vở; tập vẽ phác hoạ.
纏まった まとまった
large, heavy, massed, quite a lot, large amount, sizable (e.g. sum)
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)
あったま あったま
ấm áp
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
種をまく たねをまく
gieo hạt