Kết quả tra cứu ngữ pháp của スタンダードに悲しくて
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng