Các từ liên quan tới スタンダードに悲しくて
theo tiêu chuẩn; chuẩn
tiêu chuẩn
悲しげに かなしげに
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
スタンダードライブラリー スタンダードライブラリ スタンダード・ライブラリー スタンダード・ライブラリ
standard library (programming)
プロポーズド・スタンダード プロポーズド・スタンダード
tiêu chuẩn đề xuất
OCNスタンダード OCNスタンダード
tiêu chuẩn ocn (ocn standard - dịch vụ kết nối internet cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do ntt cung cấp)
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn
スタンダード型 スタンダードかた
thiết bị giữ cửa kiểu tiêu chuẩn