Kết quả tra cứu ngữ pháp của スタートレックに登場した宇宙船のクラス一覧
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
にする
Quyết định/Chọn