Các từ liên quan tới スタートレックに登場した宇宙船のクラス一覧
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場する とうじょう
đi vào
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.