Kết quả tra cứu ngữ pháp của スタートレックV 新たなる未知へ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~