Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未知 みち
chưa biết
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
未知状態 みちじょうたい
trạng thái không biết
新知識 しんちしき
kiến thức mới
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
V型コラーゲン Vがたコラーゲン
collagen loại v