Kết quả tra cứu ngữ pháp của セサミストリート: エルモのおうちで遊ぼう
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi