Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソナポケイズム② 〜あなたのうた〜
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N5
たことがある
Đã từng