Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)
頭の足りない あたまのたりない
đầu óc không thông minh, đần độn
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
鼻の頭 はなのあたま
chóp mũi
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
あなたがた
các anh.
貴方 あんた きほう あなた
anh; chị