Kết quả tra cứu ngữ pháp của ソフトボールは好きかしら?
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
かしら
Không biết là...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc