Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソフトボール
Bóng mềm
bóng mềm
野球/ソフトボール やきゅう/ソフトボール
Bóng chày / bóng mềm
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
話し好き はなしずき
sự ba hoa; sự lắm mồm.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích