Kết quả tra cứu ngữ pháp của タバコ使用中止
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là