タバコ使用中止
タバコしよーちゅーし
Ngừng sử dụng thuốc lá
タバコ使用中止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タバコ使用中止
タバコ使用 タバコしよー
sử dụng thuốc lá
使用中 しようちゅう
Đang sử dụng, đang làm việc
使用禁止 しようきんし
không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
prohibition of use (of); ban on using (something)
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu