Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダイスをころがせ
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho