Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ダイスをころがせ
パンチャーポンチ/ダイス パンチャーポンチ/ダイス
Dao cắt lỗ/dao cắt khuôn
ポンチ/ダイス ポンチ/ダイス
Punch/die
dice
ダイス回し ダイスまわし
diestock, die handle
ポンチングマシン用ダイス ポンチングマシンようダイス
khuôn đột dùng cho máy đột
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
tróc vảy.
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng