Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダイラケのびっくり捕物帖
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...