Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
捕物 とりもの
大捕り物 おおとりもの
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp tội phạm
分捕り物 ぶんどりもの ぶんどりぶつ
cướp bóc; của cướp được; tước đoạt
帖 じょう
gấp sách
捕り物控え とりものひかえ
tập truyện trinh thám.
びっくり箱 びっくりばこ
hộp hình nộm