Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダウト 〜偽りの代償〜
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau