Các từ liên quan tới ダウト 〜偽りの代償〜
ダウト ダウト
nghi ngờ
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代償分割 だいしょうぶんかつ
phân chia bồi thường
代償満足 だいしょうまんぞく
vicarious satisfaction
代償型セクハラ だいしょうがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa