Kết quả tra cứu ngữ pháp của ダウト〜嘘つきオトコは誰?〜
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…