Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウト ダウト
nghi ngờ
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘吐き うそはき
người nói dối, người bịa chuyện
嘘泣き うそなき
Mít ướt, hay khóc
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
嘘 うそ
bịa chuyện
嘘つきは泥棒の始まり うそつきはどろぼうのはじまり
Chỉ cho tôi một kẻ nói dối, và tôi sẽ cho bạn thấy một tên trộm