Kết quả tra cứu ngữ pháp của チ。-地球の運動について-
N3
について
Về...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt