Các từ liên quan tới チ。-地球の運動について-
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
地塊運動 ちかいうんどう
địa khối vận động
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
衝動性眼球運動 しょうどうせいがんきゅううんどう
chuyển động mắt đột ngột
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.