Kết quả tra cứu ngữ pháp của チア☆ダン〜女子高生がチアダンスで全米制覇しちゃったホントの話〜
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc