Các từ liên quan tới チア☆ダン〜女子高生がチアダンスで全米制覇しちゃったホントの話〜
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
チアダンス チア・ダンス
cổ vũ
制覇 せいは
sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
女子高 じょしこう
trường nữ sinh
sự cổ vũ; sự cổ động; sự chúc mừng.
初制覇 はつせいは
chiến thắng đầu tiên