Kết quả tra cứu ngữ pháp của チキンとプラム 〜あるバイオリン弾き、最後の夢〜
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
とき
Khi...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
できる
Có thể
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc