Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
バイオリンを弾く ばいおりんをひく
kéo vi ô lông.
プラム
mận trung quốc.
最後のとりで さいごのとりで
trụ cuối cùng; pháo đài cuối cùng; thành trì cuối cùng; biên giới cuối cùng
最後 さいご
bét
プラムケーキ プラム・ケーキ
bánh mận