Kết quả tra cứu ngữ pháp của チコちゃんに叱られる!
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
に慣れる
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao