Chi tiết chữ kanji チコちゃんに叱られる!
Hán tự
叱
- SẤTKunyomi
しか.る
Onyomi
シツシチ
Số nét
5
Bộ
七 THẤT 口 KHẨU
Nghĩa
Quát. Kêu lên.
Giải nghĩa
- Quát. Như sất trá [叱吒] quát thét. Nguyễn Du [阮攸] : Phong vũ do văn sất trá thanh [風雨猶聞叱吒聲] (Sở Bá Vương mộ [楚霸王墓]) Trong mưa gió còn nghe tiếng thét gào.
- Quát. Như sất trá [叱吒] quát thét. Nguyễn Du [阮攸] : Phong vũ do văn sất trá thanh [風雨猶聞叱吒聲] (Sở Bá Vương mộ [楚霸王墓]) Trong mưa gió còn nghe tiếng thét gào.
- Kêu lên. Như sất danh thỉnh an [叱名請安] kêu tên mình lên mà hỏi thăm người trên (trong thư từ thường dùng).