Kết quả tra cứu ngữ pháp của チチパパ親父!娘をたのむで!
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại