Các từ liên quan tới チチパパ親父!娘をたのむで!
親娘 おやこ
cha mẹ và con cái
父親 ちちおや
bố; cha
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
狸親父 たぬきおやじ
ông già ranh mãnh (xảo quyệt)
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
雷親父 かみなりおやじ
ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét
父方の親族 ちちかたのしんぞく
bên nội.
頑固親父 がんこおやじ
Cứng đầu, cố chấp