Kết quả tra cứu ngữ pháp của チュートリアルのチューして!
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn