Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チュートリアル
tutorial
乗り捨てる のりすてる
xuống xe
命を捨てる いのちをすてる
từ bỏ cuộc sống, hy sinh mạng sống
己を捨てる おのれをすてる
gạt cái tôi sang một bên; bỏ cái tôi đi
罵る ののしる
chửi
留守の間 るすのあいだ るすのま
trong khi tôi vắng mặt
糊する のりする
dính, dán
手に乗る てにのる
bị lọt vào bẫy của ai đó