Kết quả tra cứu ngữ pháp của チンポを見たがる女たち
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
がち
Thường/Hay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi