Các từ liên quan tới チンポを見たがる女たち
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
見あたる みあたる
Tìm thấy (thứ đang tìm kiếm) :thường được dùng ở thế phủ định
見当たる みあたる
để được tìm thấy
がちゃがちゃ音を立てる がちゃがちゃおとをたてる
leng keng.