Kết quả tra cứu ngữ pháp của ティル・オイレンシュピーゲルの愉快ないたずら
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...