Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愉快な ゆかいな
khoái
愉快 ゆかい
hài lòng; thỏa mãn
不愉快 ふゆかい
không khoan khoái; không thích thú
愉快犯 ゆかいはん
kẻ tội phạm có niềm thích thú trước phản ứng của người khác với hành vi tội ác của hắn
愉快な性格 ゆかいなせいかく
vui tính.
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.